Có 1 kết quả:

chi
Âm Hán Việt: chi
Tổng nét: 7
Bộ: kỷ 己 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Hình thái: 𠂋
Nét bút: ノノ一フ丨一フ
Thương Hiệt: HMAU (竹一日山)
Unicode: U+5DF5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhī
Âm Nôm: chi
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chi

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái chén

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “chi” 卮.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ chi 卮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 卮 (bộ 卩).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bình sành lùn.