Có 1 kết quả:
bố tát
Từ điển trích dẫn
1. (Thuật ngữ Phật giáo) Dịch âm tiếng Phạn "upavāsatha". Nghĩa là: “tịnh trụ” 凈住, “thiện túc” 善宿, “trưởng dưỡng” 長養, “đoạn tăng trưởng” 斷增長. Chỉ nghi thức tu hành của Phật giáo đồ. § Mỗi nửa tháng một lần, tăng xuất gia họp nhau tụng giới luật, để có thể tăng trưởng thiện pháp. Khi tụng giới luật, tín đồ cũng hướng về đại chúng sám hối tội lỗi của mình, gọi là “đoạn tăng trưởng” 斷增長, tức là dứt hết điều ác tăng thêm điều lành.
Bình luận 0