Có 1 kết quả:

hộ
Âm Hán Việt: hộ
Tổng nét: 7
Bộ: cân 巾 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: ISLB (戈尸中月)
Unicode: U+5E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): ひれ (hire)

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

hộ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khăn quàng cổ của phụ nữ. Cũng gọi là Hộ biểu 帍裱.