Có 1 kết quả:
trướng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. căng lên, dương lên
2. trướng (lều dựng tạm khi hành binh)
2. trướng (lều dựng tạm khi hành binh)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 帳.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Tấm) màn: 蚊帳 (Tấm) màn;
② Sổ hộ tịch, sổ ghi tiền: 記帳 Ghi sổ; 柦帳 Kiểm tra sổ;
③ Nợ, thiếu chịu, chịu tiền: 欠帳 Thiếu nợ, chịu tiền; 還帳 Trả nợ; 不認帳 Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm.
② Sổ hộ tịch, sổ ghi tiền: 記帳 Ghi sổ; 柦帳 Kiểm tra sổ;
③ Nợ, thiếu chịu, chịu tiền: 欠帳 Thiếu nợ, chịu tiền; 還帳 Trả nợ; 不認帳 Quỵt nợ, không nhận việc mình đã làm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 帳
Từ ghép 5