Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: cân 巾 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: LBRC (中月口金)
Unicode: U+5E1C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: ci3

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

cờ hiệu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 幟.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cờ hiệu, ngọn (cờ), (cờ) xí: 勝利的旗幟 Ngọn cờ thắng lợi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 幟

Từ ghép 1