Có 2 kết quả:
đái • đới
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 帶.
Từ ghép 5
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đều
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
2. đai, dây, dải, thắt lưng
3. mang, đeo
Từ ghép 6