Có 1 kết quả:
tránh
giản thể
Từ điển phổ thông
bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 幀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 幀
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh