Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sư thừa
1
/1
師承
sư thừa
Từ điển trích dẫn
1. Thầy trò truyền thụ học thuật hoặc kế thừa nghề nghiệp kĩ thuật. ◇Vương Khải Vận 王闓運: “Thiếu vô sư thừa, năng tự đắc sư, tín đạo chấp đức, bỉnh chí bất hồi” 少無師承, 能自得師, 信道執德, 秉志不回 (Tăng hiếu tử bi văn 曾孝子碑文).
Bình luận
0