Có 1 kết quả:
quần
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái quần để mặc
2. cái váy của phụ nữ
2. cái váy của phụ nữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裙 (bộ 衣).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ quần 裙.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng