Có 2 kết quả:

trùđào
Âm Hán Việt: trù, đào
Tổng nét: 10
Bộ: cân 巾 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 寿
Nét bút: 丨フ丨一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: LBQKI (中月手大戈)
Unicode: U+5E31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ, dào ㄉㄠˋ
Âm Nôm: đáo, trù
Âm Quảng Đông: cau4, dou6, tou4

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

1/2

trù

giản thể

Từ điển phổ thông

1. màn xe
2. che trùm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 幬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Màn, rèm (để ngồi thiền định);
② Rèm xe, màn xe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 幬

đào

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 幬.