Có 1 kết quả:
tránh
Tổng nét: 12
Bộ: cân 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾貞
Nét bút: 丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LBYBC (中月卜月金)
Unicode: U+5E40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ, zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nôm: tranh, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: 정, 탱
Âm Quảng Đông: zing3
Âm Nôm: tranh, trinh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō), トウ (tō)
Âm Hàn: 정, 탱
Âm Quảng Đông: zing3
Tự hình 1
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bức tranh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ: bức (tranh, hình, ...). ◎Như: “nhất tránh đồ họa” 一幀圖畫 một bức tranh.
Từ điển Thiều Chửu
① Bức tranh, một bức vẽ gọi là nhất tránh 一幀.
Từ điển Trần Văn Chánh
(loại) Bức (tranh): 一幀圖畫 Một bức tranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức tranh vẽ trên lụa, vải — Một tấm, một bức ( tiếng đếm số bức tranh ).