Có 2 kết quả:
mạc • mịch
Tổng nét: 12
Bộ: mịch 冖 (+10 nét), cân 巾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿳冖旲巾
Nét bút: 丶フ丨フ一一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: BAKB (月日大月)
Unicode: U+5E42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 冪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khăn phủ mâm cơm;
② (văn) Phủ (đậy) bằng khăn, che phủ: 冪用疏巾 Đậy lại bằng khăn thưa (Nghi lễ);
③ (văn) Sơn phết;
④ (toán) Luỹ thừa: 冪級數 Dãy luỹ thừa.
② (văn) Phủ (đậy) bằng khăn, che phủ: 冪用疏巾 Đậy lại bằng khăn thưa (Nghi lễ);
③ (văn) Sơn phết;
④ (toán) Luỹ thừa: 冪級數 Dãy luỹ thừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冪 (bộ 冖).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái khăn để đậy đồ vật — Lấy khăn mà đậy.