Có 2 kết quả:

mạcmịch
Âm Hán Việt: mạc, mịch
Tổng nét: 13
Bộ: cân 巾 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: LBBAC (中月月日金)
Unicode: U+5E4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ベキ (beki)
Âm Nhật (kunyomi): とばり (tobari)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mik6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

mạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt

mịch

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái màn căng ở trên, cái bạt
2. cái khăn phủ đồ
3. cái mạng che mặt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn đậy người chết.