Có 2 kết quả:
sam • sâm
Âm Hán Việt: sam, sâm
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾參
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LBIIH (中月戈戈竹)
Unicode: U+5E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: cân 巾 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰巾參
Nét bút: 丨フ丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: LBIIH (中月戈戈竹)
Unicode: U+5E53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: saam1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 45
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giải cờ, tua cờ — Một âm khác là Sâm. Xem Sâm.
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rèm che xe thời xưa — Một âm là Sam. Xem Sam.