Có 1 kết quả:

xiển
Âm Hán Việt: xiển
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: LBRRJ (中月口口十)
Unicode: U+5E5D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xiển

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy khăn mà che — Che lấp đi. Khuất đi.