Có 1 kết quả:

hu
Âm Hán Việt: hu
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一一丨丨丨丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: LBOTF (中月人廿火)
Unicode: U+5E60
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨ
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

hu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khăn lớn để phủ đồ vật — To lớn — Khinh lờn.