Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bang trợ
1
/1
幫助
bang trợ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trợ giúp, giúp đỡ, tương trợ
Từ điển trích dẫn
1. Giúp đỡ. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Ngân tiền đáo thủ, hựu tối hỉ bang trợ cùng nhân” 銀錢到手, 又最喜幫助窮人 (Đệ thập nhị hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giúp đỡ.