Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lan
幱
Âm Hán Việt:
lan
Tổng nét: 19
Bộ:
cân 巾
(+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
巾
闌
Nét bút:
丨フ丨フ一一丨一フ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LBANW (中月日弓田)
Unicode:
U+5E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
란
Tự hình
1
Dị thể
2
襴
𰏟
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
lan
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loại y phục mà áo và quần may liền nhau.