Có 1 kết quả:

lan
Âm Hán Việt: lan
Tổng nét: 19
Bộ: cân 巾 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一丨一フ一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: LBANW (中月日弓田)
Unicode: U+5E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

lan

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại y phục mà áo và quần may liền nhau.