Có 1 kết quả:

can thành

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lá chắn, tường thành. Tỉ dụ người có khả năng ngăn chống quân địch, bảo vệ xã tắc. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: “Đại tướng viết can thành, vũ sĩ viết vũ biền” 大將曰干城, 武士曰武弁 (Quyển nhất, Vũ chức loại 武職類).