Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
can vân
1
/1
干雲
can vân
Từ điển trích dẫn
1. Lên tới tận trời xanh.
2. Hình dung khí phách cao lớn. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Lang quân nghĩa khí can vân, tất năng bạt sanh cứu khổ” 郎君義氣干雲, 必能拔生救苦 (Niếp Tiểu Thiến 聶小倩).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Binh xa hành - 兵車行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0