Có 1 kết quả:

bình dị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sửa sang ngay ngắn, bình trị, bình chỉnh. ◇Tân Đường Thư 新唐書: “Bình dị đạo lộ, dĩ đãi tây quân” 平易道路, 以待西軍 (Trương Mậu Chiêu truyện 張茂昭傳).
2. Bằng phẳng rộng rãi. ◇Quản Tử 管子: “Địa hiểm uế bất bình dị, tắc san bất đắc kiến” 地險穢不平易, 則山不得見 (Hình thế giải 形勢解).
3. Tính tình ôn hòa ninh tĩnh, khiêm tốn hòa ái. ◇Trang Tử 莊子: “Thánh nhân hưu hưu yên, tắc bình dị hĩ; bình dị tắc điềm đạm hĩ” 聖人休休焉, 則平易矣; 平易則恬淡矣 (Khắc ý 刻意).
4. Bình hòa giản dị. ◇Lão tàn du kí 老殘遊記: “Học vấn cực kì uyên bác, tính tình hựu cực kì bình dị” 學問極其淵博, 性情又極其平易 (Đệ thập bát hồi).
5. Dễ hiểu. ◇Phương Hiếu Nhụ 方孝孺: “Kì ngôn bình dị minh thiết, diệc vị hữu sở vị kì quái” 其言平易明切, 亦未有所謂奇怪 (Đáp Vương Trọng Tấn 答王仲縉).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dễ dãi, không cầu kì.