Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
niên huynh
1
/1
年兄
niên huynh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng tôn xưng người bạn cùng tuổi với mình, hoặc cùng thi đậu một khoa với mình.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Trương niên huynh - 張年兄
(
Đoàn Huyên
)
•
Tứ nguyệt sơ lục nhật phóng thuyền ngẫu đắc - 四月初六日放船偶得
(
Phạm Nguyễn Du
)
Bình luận
0