Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ấu học
1
/1
幼學
ấu học
Từ điển trích dẫn
1. Việc học cho trẻ nhỏ.
2. Tên gọi tắt của sách “Ấu học quỳnh lâm” 幼學瓊林.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc học tập của trẻ nhỏ — Lớp học của trẻ nhỏ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điệu Chu Du - 悼周瑜
(
Gia Cát Lượng
)
•
Hạ gián nghị đại phu Nguyễn Ức Trai - 賀諫議大夫阮抑齋
(
Phan Phu Tiên
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
Bình luận
0