Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kỷ cá
1
/1
幾個
kỷ cá
phồn thể
Từ điển phổ thông
một vài, vài
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bãi tướng tác - 罷相作
(
Lý Thích Chi
)
•
Hạ tân lang - Độc sử - 賀新郎—讀史
(
Mao Trạch Đông
)
•
Hậu cung oán - 後宮怨
(
Bạch Cư Dị
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ngộ gia đệ cựu ca cơ - 遇家弟舊歌姬
(
Nguyễn Du
)
•
Thiên cư Lâm Cao đình - 遷居臨臯亭
(
Tô Thức
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Trấn Quốc lâu vọng Tây Hồ - 鎮國樓望西湖
(
Ngô Thì Sĩ
)
•
Tứ tuyệt kỳ 6 - 四絕其六
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Xuân nhật tư quy - 春日思歸
(
Vương Hàn
)