Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: khoát, quảng
Tổng nét: 5
Bộ: nghiễm 广 (+2 nét)
Hình thái: ⿸广厶
Nét bút: 丶一ノフ丶
Thương Hiệt: II (戈戈)
Unicode: U+5E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: nghiễm 广 (+2 nét)
Hình thái: ⿸广厶
Nét bút: 丶一ノフ丶
Thương Hiệt: II (戈戈)
Unicode: U+5E83
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: guǎng ㄍㄨㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gong2, gwong2
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): ひろ.い (hiro.i), ひろ.まる (hiro.maru), ひろ.める (hiro.meru), ひろ.がる (hiro.garu), ひろ.げる (hiro.geru)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: gong2, gwong2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0