Có 1 kết quả:

nhã
Âm Hán Việt: nhã
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: IMVH (戈一女竹)
Unicode: U+5E8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngaa5

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chuồng ngựa.