Có 1 kết quả:

khố
Âm Hán Việt: khố
Tổng nét: 7
Bộ: nghiễm 广 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一フ一丨
Thương Hiệt: IKQ (戈大手)
Unicode: U+5E93
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄎㄨˋ
Âm Nôm: khố
Âm Quảng Đông: fu3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

khố

giản thể

Từ điển phổ thông

kho chứa đồ vật

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 庫.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kho: 入庫 Vào kho, nhập kho; 糧食庫 Kho lương thực;
② [Kù] (Họ) Khố.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 庫

Từ ghép 4