Có 1 kết quả:
khố
giản thể
Từ điển phổ thông
kho chứa đồ vật
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 庫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Kho: 入庫 Vào kho, nhập kho; 糧食庫 Kho lương thực;
② [Kù] (Họ) Khố.
② [Kù] (Họ) Khố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 庫
Từ ghép 4