Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bào đinh
1
/1
庖丁
bào đinh
Từ điển trích dẫn
1. Người đầu bếp. ◇Trang Tử 莊子: “Bào đinh vị Văn Huệ quân giải ngưu” 庖丁為文惠君解牛 (Dưỡng sanh chủ 養生主) Một người đầu bếp mổ bò cho vua Văn Huệ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người đầu bếp.
Bình luận
0