Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
nghiễm 广 (+6 nét)
Hình thái:
⿸广衣Nét bút:
丶一ノ丶一ノフノ丶Thương Hiệt: IYHV (戈卜竹女)
Unicode:
U+5EA1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận