Có 2 kết quả:
chí • trất
Âm Hán Việt: chí, trất
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广至
Nét bút: 丶一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: IMIG (戈一戈土)
Unicode: U+5EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广至
Nét bút: 丶一ノ一フ丶一丨一
Thương Hiệt: IMIG (戈一戈土)
Unicode: U+5EA2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎりとど.める (saegiritodo.meru)
Âm Quảng Đông: zat6
Âm Nhật (onyomi): チツ (chitsu), チチ (chichi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): さえぎりとど.める (saegiritodo.meru)
Âm Quảng Đông: zat6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trở ngại
2. chỗ dòng nước uốn cong
2. chỗ dòng nước uốn cong
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trở ngại;
② Chỗ dòng nước uốn cong.
② Chỗ dòng nước uốn cong.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trở ngại.
2. (Danh) § Cũng như “trất” 厔.
2. (Danh) § Cũng như “trất” 厔.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trở ngại — Ngừng lại vì trở ngại.