Có 2 kết quả:
chí • trĩ
Âm Hán Việt: chí, trĩ
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广寺
Nét bút: 丶一ノ一丨一一丨丶
Thương Hiệt: IGDI (戈土木戈)
Unicode: U+5EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸广寺
Nét bút: 丶一ノ一丨一一丨丶
Thương Hiệt: IGDI (戈土木戈)
Unicode: U+5EA4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Quảng Đông: zi6
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Quảng Đông: zi6
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dự trữ, chứa
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dự trữ, chứa.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất chứa trong nhà.