Có 1 kết quả:

hưu

1/1

hưu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nghỉ ngơi
2. thôi, dừng
3. tốt lành

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “hưu”

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ hưu

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Che chở;
② Như nghĩa ① và
⑥ (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bóng mát của cây — Đẹp đẽ — Dùng như chữ Hưu .