Có 1 kết quả:

quỷ
Âm Hán Việt: quỷ
Tổng nét: 10
Bộ: nghiễm 广 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一一丨フ丶
Thương Hiệt: IQJE (戈手十水)
Unicode: U+5EAA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Quảng Đông: gei2, gwai2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

quỷ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chôn xuống đất. Chôn giấu.