Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
nghiễm 广 (+7 nét)
Hình thái:
⿸广甫Nét bút:
丶一ノ一丨フ一一丨丶Thương Hiệt: IIJB (戈戈十月)
Unicode:
U+5EAFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận