Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thoả
庹
Âm Hán Việt:
thoả
Tổng nét: 11
Bộ:
nghiễm 广
(+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
⿸
广
⿱
廿
尺
Nét bút:
丶一ノ一丨丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: ITSO (戈廿尸人)
Unicode:
U+5EB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại:
tuǒ
ㄊㄨㄛˇ
Âm Nôm:
sải
Âm Quảng Đông:
tok3
Tự hình
2
Bình luận
0
1
/1
thoả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sải tay
2. họ Thoả
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sải (độ dài của hai cánh tay dang ngang):
買
兩
庹
繩
Mua hai sải dây;
② [Tuô] (Họ) Thoả.