Có 1 kết quả:

khoảnh
Âm Hán Việt: khoảnh
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: IPMO (戈心一人)
Unicode: U+5EBC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qǐng ㄑㄧㄥˇ

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

khoảnh

giản thể

Từ điển phổ thông

phòng việc nhỏ (trong quan thự)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Phòng việc nhỏ (trong quan thự).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 廎