Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ:
nghiễm 广 (+10 nét)
Hình thái:
⿰广部Nét bút:
丶一ノ丶一丶ノ一丨フ一フ丨Thương Hiệt: IYRL (戈卜口中)
Unicode:
U+5ECDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận