Có 1 kết quả:

cứu
Âm Hán Việt: cứu
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノ丨フ一一ノフノフフ丶
Thương Hiệt: IHPE (戈竹心水)
Unicode: U+5ECF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): うまや (umaya)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

cứu

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuồng ngựa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chuồng ngựa.

Từ điển Thiều Chửu

① Chuồng ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Chuồng ngựa.