Có 1 kết quả:

lâu
Âm Hán Việt: lâu
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: ILWV (戈中田女)
Unicode: U+5ED4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru), リュ (ryu)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), むね (mune), のき (noki)
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lâu

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cửa sổ sáng và đẹp
2. nóc nhà

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Cửa sổ sáng và đẹp;
② Nóc nhà;
③ Như 樓 (bộ 木).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cửa sổ — Chỗ hai mái nhà trước sau giáp nhau.