Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノフ一ノ一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: ISJA (戈尸十日)
Unicode: U+5EDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori)
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1