Có 1 kết quả:
quảng trường
phồn thể
Từ điển phổ thông
quảng trường
Từ điển trích dẫn
1. Khu đất rộng.
2. Ngày nay đặc chỉ khu đất ở thành thị. ◎Như: “Thiên An Môn quảng trường” 天安門廣場.
2. Ngày nay đặc chỉ khu đất ở thành thị. ◎Như: “Thiên An Môn quảng trường” 天安門廣場.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0