Có 1 kết quả:

quảng khoát

1/1

quảng khoát

phồn thể

Từ điển phổ thông

rộng lớn, mênh mông, bao la

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rông rãi. Ta vẫn nói trại thành Khoảng khoát.