Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 18
Bộ: nghiễm 广 (+15 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノノフ一一フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: IBSH (戈月尸竹)
Unicode: U+5EEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0