Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 19
Bộ:
nghiễm 广 (+16 nét)
Hình thái:
⿸广積Nét bút:
丶一ノノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: IHDC (戈竹木金)
Unicode:
U+5EEDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận