Có 1 kết quả:
kiến lập
Từ điển phổ thông
thiết lập, tạo nên, dựng nên
Từ điển trích dẫn
1. Sáng lập, thiết lập. ◇Hán Thư 漢書: “Cao Hoàng đế dĩ thánh đức thụ mệnh, kiến lập hồng nghiệp” 高皇帝以聖德受命, 建立鴻業 (Chu Bác truyện 朱博傳).
2. Sản sinh, hình thành.
2. Sản sinh, hình thành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tạo dựng lên. Cũng như thành lập.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0