Có 1 kết quả:
khí
Tổng nét: 7
Bộ: củng 廾 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亠弁
Nét bút: 丶一フ丶一ノ丨
Thương Hiệt: YIT (卜戈廿)
Unicode: U+5F03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すて.る (sute.ru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Âm Nôm: khí
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すて.る (sute.ru)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: hei3
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
bỏ đi, vứt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棄.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ khí 棄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 棄 (bộ 木).
Từ điển Trần Văn Chánh
Vứt, bỏ: 拋棄 Vứt bỏ; 棄置不顧 Vứt đó bỏ mặc; 人棄我取 Người bỏ ta lấy; 唾棄一切 Vứt bỏ tất cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Khí 棄.
Từ ghép 9
bấn khí 摈弃 • khí anh 弃樱 • khí quyền 弃权 • khí thế 弃世 • khí trí 弃置 • phao khí 拋弃 • phóng khí 放弃 • thổ khí 吐弃 • xả khí 舍弃