Có 1 kết quả:
nhị
Âm Hán Việt: nhị
Tổng nét: 5
Bộ: dặc 弋 (+2 nét)
Hình thái: ⿹弋二
Nét bút: 一一一フ丶
Thương Hiệt: IPMM (戈心一一)
Unicode: U+5F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: dặc 弋 (+2 nét)
Hình thái: ⿹弋二
Nét bút: 一一一フ丶
Thương Hiệt: IPMM (戈心一一)
Unicode: U+5F0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: èr ㄦˋ
Âm Nôm: nhẹ, nhi
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた- (futa-), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Âm Nôm: nhẹ, nhi
Âm Nhật (onyomi): ニ (ni), ジ (ji)
Âm Nhật (kunyomi): ふた- (futa-), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi)
Âm Hàn: 이
Âm Quảng Đông: ji6
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hai, 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “nhị” 二 cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ nhị 二 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hai (chữ 二 cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết trang trọng của chữ Nhị 二.