Có 1 kết quả:
tam
Âm Hán Việt: tam
Tổng nét: 6
Bộ: dặc 弋 (+3 nét)
Hình thái: ⿹弋三
Nét bút: 一一一一フ丶
Thương Hiệt: IPMMM (戈心一一一)
Unicode: U+5F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: dặc 弋 (+3 nét)
Hình thái: ⿹弋三
Nét bút: 一一一一フ丶
Thương Hiệt: IPMMM (戈心一一一)
Unicode: U+5F0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: sān ㄙㄢ, sàn ㄙㄢˋ
Âm Nôm: tam
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu)
Âm Quảng Đông: saam1, saam3
Âm Nôm: tam
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu)
Âm Quảng Đông: saam1, saam3
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ba, 3
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chữ “tam” 三 cổ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ tam 三 cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ba (chữ 三 cổ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lỗi viết của chữ Tam 三.