Có 1 kết quả:

thí
Âm Hán Việt: thí
Tổng nét: 12
Bộ: dặc 弋 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶一一丨一フ丶
Thương Hiệt: KDIPM (大木戈心一)
Unicode: U+5F11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: shì ㄕˋ
Âm Nôm: thí, thích
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シイ (shii)
Âm Nhật (kunyomi): しい.する (shii.suru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: si3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 弒.