Có 1 kết quả:

cung hình

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Hình vòng cung. § Cũng gọi là “khuyết viên” 缺圓, “viên phân” 圓分.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cong như hình vòng cung. Hình cong.